Để viết Prompt AI hiệu quả, bạn nên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cụ thể và có mục tiêu rõ ràng. Ví dụ, nếu dùng ChatGPT, hãy đặt câu hỏi chi tiết để có câu trả lời hữu ích. Prompt tốt sẽ tối ưu hóa khả năng của AI trong viết nội dung, tạo hình ảnh, lập trình và nhiều lĩnh vực khác. Hãy cùng An Trần Digital tìm hiểu ngay phía dưới bài viết này.
Prompt AI là gì? Cách viết Prompt hiệu quả để tối ưu AI
Prompt AI là câu lệnh hoặc đoạn văn bản dùng để hướng dẫn hoặc yêu cầu một mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Prompt có thể ở dạng câu hỏi, mô tả chi tiết hoặc chỉ thị ngắn gọn, giúp AI hiểu và phản hồi đúng theo ý muốn của người dùng.
Ví dụ:
Để duy trì blog ngoài link rút gọn & mình có làm aff cho 1 số bên hosting.
Các nhà cung cấp uy tín về mặt chất lượng & đội ngũ support nên mọi người cứ yên tâm.
Nếu bạn đang có ý định mua Hosting, VPS mình có list dưới đây các bạn click vào link trước khi mua để ủng hộ mình nhé. Mình cảm ơn nhiều
- Azdigi: Giá rẻ thì dùng gói Pro Gold Hosting còn chất lượng hơn thì em khuyên dùng Business Hosting. Có điều kiện thì lên VPS nhé
- Tino: Business Hosting, NVMe Hosting và NVMe VPS
- iNet: Cloud VPS và Web Hosting
- Prompt cho ChatGPT: “Viết một bài giới thiệu về iPhone 12 Pro Max cũ.”
- Prompt cho AI tạo hình ảnh (DALL·E): “Vẽ một con mèo máy tương lai với đôi mắt phát sáng.”
- Prompt cho AI lập trình: “Viết một đoạn mã Python để sắp xếp danh sách số nguyên theo thứ tự tăng dần.”
Thiết kế Prompt ChatGPT với Cấu trúc Prompt cơ bản + Cheat Sheets
Acting as a (ROLE) perform (TASK) in (FORMAT)
ROLE vai trò gán cho ChatGPT
1. Nhà tiếp thị
Nhà tiếp thị (Marketer) là người chịu trách nhiệm nghiên cứu, phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một công ty hoặc tổ chức.
2. Nhà phát minh
Nhà phát minh (Inventor) là người tạo ra một sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ mới và độc đáo.
3. Nhà trị liệu
Nhà trị liệu (Therapist) là người giúp đỡ các cá nhân hoặc nhóm người giải quyết các vấn đề về thể chất, tâm lý hoặc cảm xúc.
4. Nhà báo
Nhà báo (Journalist) là người thu thập, viết và xuất bản tin tức.
5. Nhà quảng cáo
Nhà quảng cáo (Advertiser) là người tạo ra và mua quảng cáo cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
6. Người viết quảng cáo
Người viết quảng cáo (Copywriter) là người viết nội dung quảng cáo, chẳng hạn như quảng cáo in, quảng cáo trực tuyến hoặc quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội.
7. Người viết thuê
Ghostwriter có thể là những nhà văn chuyên nghiệp hoặc những người có kiến thức hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
8. Kế toán
Kế toán (Accountant) là người ghi chép và phân tích các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
9. Doanh nhân
Doanh nhân (Entrepreneur) là người khởi nghiệp và điều hành một doanh nghiệp.
10. Huấn luyện viên tư duy
Huấn luyện viên tư duy (Mindset Coach) là người giúp đỡ mọi người phát triển tư duy tích cực và thành công.
11. Quản lý dự án
Quản lý dự án (Project Manager) là người chịu trách nhiệm lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện các dự án.
12. Kỹ sư Prompt
Kỹ sư Prompt (Prompt Engineer) là người tạo ra các gợi ý hoặc đề xuất cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
13. Nhà thiết kế web
Nhà thiết kế web (Website Designer) là người chịu trách nhiệm tạo ra và thiết kế các trang web.
14. Tác giả bán chạy nhất
Tác giả bán chạy nhất (Best Selling Author) là người đã viết một cuốn sách bán được nhiều bản.
15. Tổng giám đốc tài chính
Tổng giám đốc tài chính (Chief Financial Officer, CFO) là người đứng đầu bộ phận tài chính của một công ty hoặc tổ chức.
TASK các nhiệm vụ yêu cầu ChatGPT thực hiện
1. Essay: Một bài viết ngắn về một chủ đề cụ thể
2. Recipe: Một danh sách các thành phần và hướng dẫn để nấu một món ăn
3. Article: Một bài viết về một chủ đề cụ thể, thường được xuất bản trong một tạp chí hoặc báo
4. Ad Copy: Văn bản được sử dụng trong quảng cáo
5. Headline: Câu tiêu đề của một bài báo, quảng cáo, hoặc tài liệu khác
6. Analysis: Sự nghiên cứu và giải thích của một chủ đề
7. Blog Post: Một bài viết được xuất bản trên một blog
8. Summary: Tóm tắt ngắn gọn của một chủ đề
9. Sales Copy: Văn bản được sử dụng để bán một sản phẩm hoặc dịch vụ
10. Video Script: Văn bản được sử dụng để tạo một video
11. SEO Keywords: Các từ và cụm từ được sử dụng để cải thiện thứ hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm
12. Book Outline: Một kế hoạch tổng thể cho một cuốn sách
13. Email Sequence: Một chuỗi các email được gửi ra theo thời gian
14. Social Media Post: Một bài đăng được đăng trên phương tiện truyền thông xã hội
15. Product Description: Một mô tả về một sản phẩm
FORMAT định dạng đầu ra
1. A list [Một danh sách]: Danh sách là một tập hợp các đối tượng hoặc thông tin được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.
2. PDF [Định dạng tài liệu di động]: PDF là một định dạng tập tin văn bản và hình ảnh có thể được mở và xem trên bất kỳ thiết bị nào.
3. XML [Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng]: XML là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để mô tả dữ liệu. Nó được thiết kế để mô tả dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu, và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
4. HTML [Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản]: HTML là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo trang web. Nó được sử dụng để mô tả cấu trúc của một trang web, và để chèn văn bản, hình ảnh, và các thành phần khác vào trang web.
5. Code [Mã]: Mã là một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để điều khiển máy tính. Nó được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
6. Graphs [Đồ thị]: Đồ thị là một cách trực quan để đại diện cho dữ liệu. Chúng có thể được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa các biến, hoặc để so sánh các tập dữ liệu khác nhau.
7. A Table [Bảng]: Bảng là một cách để hiển thị dữ liệu theo một cách có cấu trúc. Chúng có thể được sử dụng để sắp xếp dữ liệu, hoặc để dễ dàng xem các mối quan hệ giữa các hàng và cột.
8. Rich Text [Văn bản phong phú]: Văn bản phong phú là văn bản có chứa các định dạng, chẳng hạn như phông chữ, kích thước phông chữ, màu sắc, và các hiệu ứng khác. Nó thường được sử dụng để tạo các tài liệu, chẳng hạn như báo cáo, tài liệu, và trang web.
9. Summary [Tóm tắt]: Tóm tắt là một bản tóm tắt ngắn gọn của một chủ đề hoặc tài liệu. Nó thường được sử dụng để cung cấp một cái nhìn tổng quan về một chủ đề, hoặc để giới thiệu một tài liệu dài hơn.
10. Markdown [Markdown]: Markdown là một ngôn ngữ đánh dấu nhẹ được sử dụng để tạo văn bản phong phú. Nó là một cách dễ dàng để tạo văn bản có định dạng mà không cần phải học một ngôn ngữ đánh dấu phức tạp.
11. Word Cloud [Biểu đồ từ]: Biểu đồ từ là một loại đồ thị được sử dụng để hiển thị tần suất xuất hiện của các từ hoặc cụm từ trong một tập dữ liệu văn bản. Chúng có thể được sử dụng để hiểu các xu hướng trong một tập dữ liệu văn bản, hoặc để tạo ra các hình ảnh trực quan hấp dẫn.
12. Spreadsheet [Bảng tính]: Bảng tính là một chương trình máy tính được sử dụng để lưu trữ và phân tích dữ liệu. Chúng có thể được sử dụng để tạo các bảng dữ liệu, để tính toán các phép tính, và để tạo các biểu đồ và đồ thị.
13. Gantt Chart [Biểu đồ Gantt]: Biểu đồ Gantt là một loại đồ thị được sử dụng để theo dõi tiến độ của một dự án. Chúng hiển thị các nhiệm vụ và thời gian dự kiến hoàn thành cho mỗi nhiệm vụ.
14. Plain Text file [Tập tin văn bản thuần túy]: Tập tin văn bản thuần túy là một loại tập tin chỉ chứa văn bản. Chúng thường được sử dụng để lưu trữ văn bản, chẳng hạn như tài liệu, email, và mã.
Một số ứng dụng của ChatGPT trong sáng tạo Content + Prompt tương ứng
1. Việc kinh doanh
- Tạo nội dung quảng cáo
Quảng cáo sản phẩm mới: Tạo nội dung quảng cáo sáng tạo và thu hút, tập trung vào các tính năng và lợi ích chính của sản phẩm mới.
Quảng cáo khuyến mãi: Phát triển nội dung quảng cáo đặc biệt cho các chương trình khuyến mãi, nhấn mạnh vào ưu đãi và thời gian giới hạn.
- Soạn thảo email tiếp thị
Email giới thiệu sản phẩm mới: Soạn thảo nội dung email quảng bá sản phẩm mới, giới thiệu tính năng và lợi ích.
Email thông báo khuyến mãi: Tạo email marketing thông báo về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt.
- Tạo mô tả sản phẩm
Mô tả chi tiết về tính năng: Viết mô tả sản phẩm, tập trung vào các tính năng kỹ thuật và ưu điểm nổi bật.
Mô tả về lợi ích khi sử dụng: Mô tả lợi ích thực tế khi sử dụng sản phẩm, giúp khách hàng hiểu rõ giá trị của sản phẩm.
- Hỗ trợ trả lời tự động
Chatbot trả lời câu hỏi thường gặp: Thiết lập chatbot để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp từ khách hàng.
Hỗ trợ đặt hàng tự động: Tích hợp chức năng đặt hàng tự động thông qua chatbot, giúp khách hàng dễ dàng mua sắm.
2. Bán hàng
- Tạo script bán hàng
Script cho cuộc gọi điện thoại: Phát triển kịch bản bán hàng cho các cuộc gọi điện thoại, giúp tối ưu hóa quá trình bán hàng và tăng tỷ lệ chốt sale.
Script cho nhân viên tư vấn trực tiếp: Tạo script hỗ trợ nhân viên tư vấn bán hàng trực tiếp, giúp họ tư vấn sản phẩm một cách chính xác và thuyết phục.
- Phân tích phản hồi khách hàng
Phân tích đánh giá sản phẩm: Phân tích các đánh giá từ khách hàng để hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm.
Phân tích ý kiến từ khảo sát: Tổng hợp và phân tích dữ liệu từ các cuộc khảo sát khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
- Tạo nội dung cho trang web bán hàng
Nội dung giới thiệu về cửa hàng: Viết nội dung giới thiệu về cửa hàng, giới thiệu về sứ mệnh, giá trị cốt lõi và lịch sử phát triển.
Nội dung hướng dẫn mua hàng: Tạo nội dung hướng dẫn mua hàng, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện các bước đặt hàng và thanh toán.
3. Marketing
- Tạo nội dung cho bài viết blog
Bài viết về xu hướng thị trường: Viết bài viết giới thiệu và phân tích các xu hướng thị trường mới nhất, giúp độc giả cập nhật thông tin và áp dụng vào chiến lược kinh doanh của mình.
Bài viết hướng dẫn: Tạo nội dung hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp khách hàng tận dụng tối đa giá trị của sản phẩm.
- Phân tích và tạo báo cáo
Báo cáo hiệu suất chiến dịch tiếp thị: Phân tích dữ liệu từ các chiến dịch tiếp thị, đánh giá hiệu suất và đề xuất cải tiến.
Báo cáo phân tích đối thủ: Nghiên cứu và phân tích chiến lược của đối thủ cạnh tranh, giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trên thị trường và định hướng chiến lược tương lai.
- Tạo nội dung cho chiến dịch tiếp thị
Nội dung cho quảng cáo trên mạng xã hội: Thiết kế và tạo nội dung quảng cáo dành riêng cho mạng xã hội, tối ưu cho từng kênh truyền thông như Facebook, Instagram, Twitter.
Nội dung video quảng cáo: Phát triển nội dung video quảng cáo sáng tạo, thu hút và thúc đẩy người xem thực hiện hành động mua sắm.
- Hỗ trợ tạo nội dung cho mạng xã hội
Bài đăng giới thiệu sản phẩm: Tạo nội dung bài đăng giới thiệu sản phẩm mới trên các kênh mạng xã hội, kèm theo hình ảnh, video và thông tin chi tiết.
Bài đăng tương tác cộng đồng: Phát triển nội dung nhằm tăng tương tác với cộng đồng, như các cuộc thi, khảo sát hoặc chia sẻ thông tin hữu ích.
Link Mindmap (xem chi tiết Prompts tại đây): https://bit.ly/3X850pT
Hướng dẫn viết Prompt tối ưu AI hiệu quả
Dưới đây mình sẽ ví dụ vài mẫu cách viết Prompt trong AI
Prompt trình tạo title video youtube nâng cao
- Yêu cầu ChatGPT đóng vai trò của một YouTuber chuyên nghiệp với kinh nghiệm 10 năm.
- Yêu cầu ChatGPT tạo ra 10 tiêu đề video YouTube dựa trên một chủ đề cụ thể (được đặt trong {input topic}) và đảm bảo tỷ lệ nhấp chuột cao (CTR) cho video sắp tới.
- ChatGPT cần phát triển 5 tiêu đề đầu tiên mà đảm bảo chúng thu hút, đại diện chính xác cho nội dung video và tuân thủ các quy tắc tối ưu hóa của YouTube để tạo CTR cao.
- Sau đó, ChatGPT cần chọn 5 mẫu tiêu đề từ danh sách cho trước và sử dụng chúng để tạo ra 5 tiêu đề còn lại dựa trên chủ đề của video.
- Trong việc tạo nội dung cho YouTube, việc chọn tiêu đề phù hợp và hấp dẫn rất quan trọng để tạo ra tỷ lệ nhấp chuột cao (CTR) và thu hút người xem.
- Các mẫu tiêu đề từ danh sách có thể giúp tạo ra các tiêu đề sáng tạo và thú vị dựa trên chủ đề của video.
- Đối với các YouTuber, việc nắm vững cách tối ưu hóa tiêu đề và chọn những từ khóa hấp dẫn là một phần quan trọng của việc xây dựng kênh YouTube thành công.
- Sử dụng Prompt để tạo Web Tools tạo Title Youtube (Lý do trả định dạng JSON – để có thể áp dụng vào việc automation cho web tool)
As an expert YouTuber with 10 Years of Experience. Your task is to generate 10 YouTube video titles based on the {input topic} and ensure a high CTR for my upcoming video.
First, use your expertise to develop the first 5 titles, ensuring they are engaging, accurately represent the video content, and abide by YouTube’s optimal practices for high CTR.
For the remaining five, pick 5 templates that best fit the video’s theme from the given list and use them to craft the titles.
Templates List:
-How To Not (Unwanted Outcome)-(Encouraging Words)!!
-The Simple (Task) that (Defeated) EVERYONE Except (Authority Figure)
-6 TOP (Objects) to Save You From (Unwanted Event)
-[Achieve Goal] on [Platform] (easy [Activity] for beginners!)
-Building My (Ultimate Goal) For/With (Constraint)
-(Problem)? 4 Common Mistakes To Avoid
-Asking Strangers Their Thoughts On (Subject)
-A (Tool) a day to get (Goal) to stay?? | (Solution) for (Problem)
-(Activity) When Something Wild Happened!
-100 Most Common [Objects] ([Support For Objects])
-6 Reasons (Pain Point)
–7 NEW (Place or Object) HACKS – PUT TO THE TEST!
-(Activity) The World’s Best (Object) in (Place)
-How I’d Start a (New Project) in (Upcoming Year)
-(Activity) without (Problem)
{input topic} = Your video topic
IMPORTANT: The output should be a JSON array only, dont write anything else!
Là một YouTuber chuyên nghiệp với 10 năm kinh nghiệm, nhiệm vụ của bạn là tạo ra 10 tiêu đề video YouTube dựa trên {input topic} và đảm bảo tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao cho video sắp tới của tôi.Đầu tiên, hãy sử dụng kiến thức của bạn để phát triển 5 tiêu đề đầu tiên, đảm bảo chúng hấp dẫn, phản ánh chính xác nội dung video và tuân thủ các thực tiễn tối ưu của YouTube để có CTR cao.Đối với 5 tiêu đề còn lại, hãy chọn 5 mẫu phù hợp nhất với chủ đề video từ danh sách được cung cấp và sử dụng chúng để tạo tiêu đề.Danh sách mẫu:
Cách để không (Kết quả không mong muốn) – (Lời động viên) !!
(Nhiệm vụ đơn giản) mà (Đánh bại) MỌI NGƯỜI ngoại trừ (Nhân vật có thẩm quyền)
6 (Đối tượng hàng đầu) để cứu bạn khỏi (Sự kiện không mong muốn)
[Đạt được mục tiêu] trên [Nền tảng] (hoạt động [Dễ dàng] cho người mới bắt đầu!)
Xây dựng (Mục tiêu tối thượng) của tôi với (Ràng buộc)
(Vấn đề)? 4 sai lầm phổ biến cần tránh
Hỏi người lạ suy nghĩ của họ về (Chủ đề)
(Công cụ) mỗi ngày để đạt được (Mục tiêu) bền vững? | (Giải pháp) cho (Vấn đề)
(Hoạt động) Khi điều gì đó kỳ lạ xảy ra!
100 (Đối tượng) phổ biến nhất ([Hỗ trợ cho đối tượng])
6 lý do (Điểm đau)
7 MẸO MỚI (Nơi hoặc Vật thể) – ĐƯỢC KIỂM TRA!
(Hoạt động) (Vật thể tốt nhất thế giới) ở (Nơi)
Cách tôi sẽ bắt đầu một (Dự án mới) vào (Năm tới)
(Hoạt động) mà không có (Vấn đề){input topic} = Chủ đề video của bạnQUAN TRỌNG: Đầu ra chỉ nên là một định dạng JSON, không viết gì khác!
Thiết kế khung khóa học (outline course)
- Prompt yêu cầu tạo một khóa học bằng [ngôn ngữ chỉ định] với sự chỉ đạo từ người tạo khóa học là một chuyên gia về việc tạo lộ trình và thiết kế chương trình học.
- Yêu cầu sử dụng phương pháp thiết kế ngược (backwards design) bắt đầu bằng kết quả cuối cùng và từ đó xây dựng các module học và hoạt động học tập.
- Các khóa học cần phải được tạo dựa trên dự án (project based) và phải phù hợp với học viên nói [ngôn ngữ chỉ định].
- Yêu cầu tạo một kế hoạch khóa học cụ thể bao gồm tóm tắt dự án thực tế cho mỗi khóa học, bao gồm mô tả chi tiết và các thành phần của dự án cuối cùng.
- Số lượng module trong khóa học không vượt quá 6 và mỗi module phải bao gồm kế hoạch giảng dạy, mục tiêu học tập, ví dụ thực tế và các hoạt động học tập với hướng dẫn từng bước.
- Yêu cầu bao gồm câu hỏi thảo luận và cách mở rộng kiến thức, cũng như viết kịch bản video hấp dẫn cho từng bài học.
- Khi tạo khóa học trực tuyến, việc thiết kế giáo trình dựa trên việc tạo mục tiêu học tập và từ đó phát triển các bài giảng và hoạt động có thể giúp học viên hiểu rõ hơn về mục tiêu của khóa học.
- Áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên dự án có thể giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế và phát triển kỹ năng thực hành.
- Tạo các bài giảng có liên quan thực tế để giúp học viên thấy được sự ứng dụng của kiến thức trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng các câu hỏi thảo luận để khuyến khích học viên suy nghĩ sâu hơn về nội dung học tập và tham gia vào các cuộc thảo luận xây dựng kiến thức.
Please ignore all previous instructions.
I want you only to respond in [Vietnamese]. You are an expert course creator and curriculum designer. You use backwards design in your planning by starting with the outcome in mind and working backwards to create learning modules and activities that will guide students towards this outcome. All of your courses are project based. Create a course outline based on the desired outcome.
Please use the key words [course content] and write all output in Vietnamese. Be sure that is appropriate for all types of learners that speak Vietnamese. Include a project plan for a real world application of this course. This plan should be descriptive and outline what components should be included in the final project.
Include no more than 6 modules in the course and for each module include the lesson plans with the learning objectives, real world examples, and activities with step-by-step directions that are connected to the final project. Also include discussion questions and ways to expand learning. Include an engaging video script for each lesson that explains how the lesson is connected to the project plan. Please organize each module into its own table so that each module is in a separate table. Each module should have its own table.
Respond only in [Vietnamese].
Xin vui lòng bỏ qua tất cả các hướng dẫn trước đó.Tôi chỉ muốn bạn trả lời bằng [tiếng Việt]. Bạn là một chuyên gia trong việc tạo khóa học và thiết kế chương trình học. Bạn sử dụng phương pháp thiết kế ngược bằng cách bắt đầu với kết quả cuối cùng trong tâm trí và làm việc ngược lại để tạo ra các mô-đun học tập và hoạt động sẽ hướng dẫn học sinh đạt được kết quả này. Tất cả các khóa học của bạn đều dựa trên dự án. Hãy tạo ra một khung khóa học (outline) dựa trên kết quả mong muốn.Vui lòng sử dụng các từ khóa [nội dung khóa học] và viết tất cả nội dung bằng [tiếng Việt]. Hãy đảm bảo rằng nội dung phù hợp với tất cả người nói [tiếng Việt]. Bao gồm một kế hoạch dự án cuối khóa cho một ứng dụng thực tế của khóa học này. Kế hoạch này nên mô tả và phác thảo những thành phần nào cần được bao gồm trong dự án cuối cùng.Bao gồm không quá 6 mô-đun trong khóa học và đối với mỗi mô-đun, hãy bao gồm các kế hoạch bài học với các mục tiêu học tập, ví dụ thực tế, và các hoạt động kèm theo hướng dẫn từng bước liên quan đến dự án cuối khóa. Hãy cũng bao gồm câu hỏi thảo luận và cách mở rộng kiến thức học tập. Đưa vào một kịch bản video hấp dẫn cho mỗi bài học giải thích cách bài học liên kết với kế hoạch dự án. Vui lòng sắp xếp mỗi mô-đun thành một bảng của riêng nó để mỗi mô-đun nằm trong một bảng riêng biệt. Mỗi mô-đun nên có một bảng riêng của nó.Vui lòng trả lời bằng [tiếng Việt].
Share 500+ Prompt ở mọi lĩnh vực, xem qua tại đây: https://bit.ly/4340Zqg